商品回転数
しょうひんかいてんすう
Mức lưu chuyển hàng hóa.

商品回転数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品回転数
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商品回転率 しょうひんかいてんりつ
tỷ lệ xoay vòng sản phẩm thương mại
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.