商品街
しょうひんがい「THƯƠNG PHẨM NHAI」
Khu mua sắm
駅前 は 商品街
Trước ga là khu mua sắm

商品街 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品街
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
街商 がいしょう
người bán hàng rong
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York