Kết quả tra cứu 商売繁盛
Các từ liên quan tới 商売繁盛
商売繁盛
しょうばいはんじょう
「THƯƠNG MẠI PHỒN THỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆
kinh doanh thịnh vượng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 商売繁盛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 商売繁盛する/しょうばいはんじょうする |
Quá khứ (た) | 商売繁盛した |
Phủ định (未然) | 商売繁盛しない |
Lịch sự (丁寧) | 商売繁盛します |
te (て) | 商売繁盛して |
Khả năng (可能) | 商売繁盛できる |
Thụ động (受身) | 商売繁盛される |
Sai khiến (使役) | 商売繁盛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 商売繁盛すられる |
Điều kiện (条件) | 商売繁盛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 商売繁盛しろ |
Ý chí (意向) | 商売繁盛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 商売繁盛するな |