繁盛する
はんじょう
「PHỒN THỊNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phồn vinh; thịnh vượng.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 繁盛する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繁盛する/はんじょうする |
Quá khứ (た) | 繁盛した |
Phủ định (未然) | 繁盛しない |
Lịch sự (丁寧) | 繁盛します |
te (て) | 繁盛して |
Khả năng (可能) | 繁盛できる |
Thụ động (受身) | 繁盛される |
Sai khiến (使役) | 繁盛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繁盛すられる |
Điều kiện (条件) | 繁盛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 繁盛しろ |
Ý chí (意向) | 繁盛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 繁盛するな |