Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商容
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
容器関連商品 ようきかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến việc chứa đựng (chai lọ, hộp, thùng, bình)
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.