Các từ liên quan tới 商工業的公施設法人
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
商業施設 しょうぎょうしせつ
Trung tâm thương mại
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
公の施設 おおやけのしせつ
cơ sở công cộng
公共施設 こうきょうしせつ
công trình công cộng
商工業 しょうこうぎょう
thương mại và công nghiệp