Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商業乗員輸送開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
開発輸入 かいはつゆにゅう
công thức các nước phát triển đầu tư vào các nước đang phát triển, khai thác, sản xuất và nhập khẩu trở lại
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
商業放送 しょうぎょうほうそう
truyền hình phát thanh thương mại (nhiều chương trình quảng cáo)
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).