Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商状
しょうじょう
tiếp thị những điều kiện
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
商業送り状 しょうぎょうおくりじょう
hóa đơn thương mại.
商業信用状 しょうぎょうしんようじょう
thư tín dụng thương mại
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
「THƯƠNG TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích