商業送り状
しょうぎょうおくりじょう
Hóa đơn thương mại.

商業送り状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商業送り状
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
商業放送 しょうぎょうほうそう
truyền hình phát thanh thương mại (nhiều chương trình quảng cáo)
商業信用状 しょうぎょうしんようじょう
thư tín dụng thương mại
送り状 おくりじょう
đơn hàng
商状 しょうじょう
tiếp thị những điều kiện
商業 しょうぎょう
buôn bán
送状 おくりじょう
phiếu gửi.