商況
しょうきょう「THƯƠNG HUỐNG」
☆ Danh từ
Những điều kiện doanh nghiệp
Từ đồng nghĩa của 商況
noun
商況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商況
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
場況 ばきょー
tình hình thị trường chứng khoán
概況 がいきょう
cái nhìn bao quát; tình hình chung; tình trạng chung; tổng quan
比況 ひきょう
sự so sánh; sự ví von
悲況 ひきょう
sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
業況 ぎょうきょう
tình hình kinh doanh