Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商法総則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
総則 そうそく
nguyên tắc chung, quy định chung
法則 ほうそく
đạo luật
商法 しょうほう
luật thương mại
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
港則法 こうそくほう
luật cảng biển
法則性 ほうそくせい
tính quy tắc