Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商的工業簿記
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工場簿記 こうじょうぼき
kế toán nhà máy
商工業 しょうこうぎょう
thương mại và công nghiệp
簿記 ぼき
kế toán, ghi chép sổ sách
商業登記 しょうぎょうとうき
sổ đăng ký thương mại.
商工業所 しょうこうぎょうじょ
phòng thương mại và công nghệ.
商工業者 しょうこうぎょうしゃ
những người đàn ông công nghiệp và thương mại