Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
談する だんする
đàm.
商談成立 しょうだんせいりつ
chốt deal, chốt thỏa thuận
相談する そうだん そうだんする
thảo luận
面談する めんだんする
gặp mặt và trao đổi; gặp gỡ chuyện trò
対談する たいだん
đối thoại.
会談する かいだんする
chuyện