Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商都県
県都 けんと
thủ phủ của tỉnh
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
商業都市 しょうぎょうとし
thành phố thương mại
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
都道府県 とどうふけん
sự phân chia hành chính của Nhật.
都道府県別 とどうふけんべつ
by prefecture
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.