Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 問(い)
問い とい
câu hỏi
根問い ねどい
tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
問いかけ といかけ
sự hỏi, sự điều tra, sự truy vấn, sự thẩm vấn
問い切り といきり
ngày giỗ cuối cùng có tổ chức lễ tưởng niệm (lần thứ 32 hoặc 49)
問い正す といただす
hỏi chính xác, hỏi rõ
問い直す といなおす
hỏi lại
問い質す といただす
hỏi cho rõ.