言い返す
いいかえす「NGÔN PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nói lại; trả lời lại; đáp lại; cãi lại; đáp trả lại; cãi giả lại; đối đáp lại
落
ち
着
き
払
って
言
い
返
す
Đối đáp lại một cách từ tốn
鋭
く
言
い
返
す
Đối đáp lại một cách sắc sảo
目上
の
人
に
言
い
返
す
Cãi lại người trên

Từ đồng nghĩa của 言い返す
verb
Bảng chia động từ của 言い返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い返す/いいかえすす |
Quá khứ (た) | 言い返した |
Phủ định (未然) | 言い返さない |
Lịch sự (丁寧) | 言い返します |
te (て) | 言い返して |
Khả năng (可能) | 言い返せる |
Thụ động (受身) | 言い返される |
Sai khiến (使役) | 言い返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い返す |
Điều kiện (条件) | 言い返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い返せ |
Ý chí (意向) | 言い返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い返すな |