Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
間合せ機能 まあわせきのう
chức năng truy vấn
問合せ といあわせ
hỏi hàng
合計機能 ごうけいきのう
hàm toàn phần
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
問合せ関数 といあわせかんすう