間合せ機能
まあわせきのう
☆ Danh từ
Chức năng truy vấn
Hàm truy vấn

間合せ機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間合せ機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
問合せ機能 といあわせきのう
chức năng truy vấn
合計機能 ごうけいきのう
hàm toàn phần
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
合間合間 あいまあいま
khoảng thời gian rảnh rỗi giữa những công việc chính; khoảng thời gian trống
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện