Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
問題発言 もんだいはつげん
phát ngôn gây tranh cãi
言いたい放題 いいたいほうだい
nói nhiều quá
問題向き言語 もんだいむきげんご
ngôn ngữ hướng bài toán
言い成り放題 いいなりほうだい
Việc làm theo, phục tùng những gì người khác nói
題 だい
vấn đề; chủ đề
放題 ほうだい
không giới hạn (ăn không giới hạn,...)