Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 啓典の民
民法典 みんぽうてん
bộ luật dân sự
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
敬啓 けいけい
kính gửi
啓学 けいがく
keigaku (nhà xuất bản)
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn
中啓 ちゅうけい
cái quạt xếp dùng trong nghi thức