啓蒙
けいもう「KHẢI MÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng
〜
書
Sách vỡ lòng .

Từ đồng nghĩa của 啓蒙
noun
Bảng chia động từ của 啓蒙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 啓蒙する/けいもうする |
Quá khứ (た) | 啓蒙した |
Phủ định (未然) | 啓蒙しない |
Lịch sự (丁寧) | 啓蒙します |
te (て) | 啓蒙して |
Khả năng (可能) | 啓蒙できる |
Thụ động (受身) | 啓蒙される |
Sai khiến (使役) | 啓蒙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 啓蒙すられる |
Điều kiện (条件) | 啓蒙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 啓蒙しろ |
Ý chí (意向) | 啓蒙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 啓蒙するな |
啓蒙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓蒙
啓蒙的 けいもうてき
Khai sáng
啓蒙書 けいもうしょ
sách khai trí; sách khai sáng
啓蒙主義 けいもうしゅぎ
illuminism, enlightenment
啓蒙運動 けいもううんどう
phong trào ánh sáng.
啓蒙思想 けいもうしそう
tư tưởng khai sáng
啓蒙思潮 けいもうしちょう
sự chuyển động làm sáng tỏ; thời đại khai sáng
啓蒙活動 けいもうかつどう
information campaign, awareness program
啓蒙絶対君主 けいもうぜったいくんしゅ
enlightened absolutist