啓蒙書
けいもうしょ「KHẢI MÔNG THƯ」
☆ Danh từ
Sách khai trí; sách khai sáng
この
頃
から、
日本語
の
論文
を
発表
し、
一般向
けの
啓蒙書
も
出版
していった。
Từ khoảng thời gian này, tôi bắt đầu công bố các bài báo nghiên cứu bằng tiếng Nhật và cũng xuất bản những cuốn sách khai trí dành cho đại chúng.

啓蒙書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓蒙書
啓蒙 けいもう
sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng
啓蒙的 けいもうてき
Khai sáng
啓蒙主義 けいもうしゅぎ
illuminism, enlightenment
啓蒙運動 けいもううんどう
phong trào ánh sáng.
蒙を啓く もうをひらく
soi sáng
啓蒙思想 けいもうしそう
tư tưởng khai sáng
啓蒙思潮 けいもうしちょう
sự chuyển động làm sáng tỏ; thời đại khai sáng
啓蒙活動 けいもうかつどう
information campaign, awareness program