Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
啓蒙思想
けいもうしそう
tư tưởng khai sáng
啓蒙思潮 けいもうしちょう
sự chuyển động làm sáng tỏ; thời đại khai sáng
啓蒙 けいもう
sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng
啓蒙的 けいもうてき
Khai sáng
啓蒙書 けいもうしょ
sách khai trí; sách khai sáng
啓蒙主義 けいもうしゅぎ
illuminism, enlightenment
啓蒙運動 けいもううんどう
phong trào ánh sáng.
蒙を啓く もうをひらく
soi sáng
啓蒙活動 けいもうかつどう
information campaign, awareness program
「KHẢI MÔNG TƯ TƯỞNG」
Đăng nhập để xem giải thích