啓蒙主義
けいもうしゅぎ「KHẢI MÔNG CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Illuminism, enlightenment

啓蒙主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓蒙主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
啓蒙 けいもう
sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng
蒙昧主義 もうまいしゅぎ
chính sách ngu đần
啓蒙的 けいもうてき
Khai sáng