啓蒙的
けいもうてき「KHẢI MÔNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Khai sáng

啓蒙的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓蒙的
啓蒙 けいもう
sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng
啓蒙書 けいもうしょ
sách khai trí; sách khai sáng
蒙を啓く もうをひらく
soi sáng
啓蒙運動 けいもううんどう
phong trào ánh sáng.
啓蒙思潮 けいもうしちょう
sự chuyển động làm sáng tỏ; thời đại khai sáng
啓蒙主義 けいもうしゅぎ
illuminism, enlightenment
啓蒙活動 けいもうかつどう
information campaign, awareness program
啓蒙思想 けいもうしそう
tư tưởng khai sáng