Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 啓蒙の弁証法
啓蒙 けいもう
sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng
弁証法 べんしょうほう
biện chứng pháp
啓蒙的 けいもうてき
Khai sáng
啓蒙書 けいもうしょ
sách khai trí; sách khai sáng
弁証法的 べんしょうほうてき
duy vật biện chứng; phương pháp biện chứng
蒙を啓く もうをひらく
soi sáng
啓蒙運動 けいもううんどう
phong trào ánh sáng.
啓蒙思潮 けいもうしちょう
sự chuyển động làm sáng tỏ; thời đại khai sáng