Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
啓蒙 けいもう
sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng
弁証法 べんしょうほう
biện chứng pháp
啓蒙的 けいもうてき
Khai sáng
啓蒙書 けいもうしょ
sách khai trí; sách khai sáng
弁証法的 べんしょうほうてき
duy vật biện chứng; phương pháp biện chứng
啓蒙主義 けいもうしゅぎ
illuminism, enlightenment
啓蒙運動 けいもううんどう
phong trào ánh sáng.
蒙を啓く もうをひらく
soi sáng