啓蟄
けいちつ「KHẢI」
☆ Danh từ
Vòng quanh diễu hành 6, ngày trên (về) đó ngủ đông rệp được nói để đến ra khỏi nền

啓蟄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓蟄
蟄伏 ちっぷく ちっ ぷく
Ngủ đông (Rắn, ếch nhái, côn trùng... ở dưới đất vào mùa đông)
蟄居 ちっきょ
Ở trong nhà
蟄居閉門 ちっきょへいもん
nhốt mình trong phòng (hình phạt đối với samurai)
閉門蟄居 へいもんちっきょ
nhốt mình trong phòng (hình phạt áp dụng đối với các samurai và nhà sư trong thời Edo)
敬啓 けいけい
kính gửi
啓学 けいがく
keigaku (nhà xuất bản)
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn