Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喀拉業山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
喀出 かくしゅつ
Ho ra, khạc ra
喀痰 かくたん
đờm
喀血 かっけつ
dịch phổi; hộc máu (từ phổi, khí quản); ho ra máu.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.