Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喀拉業山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
喀血 かっけつ
dịch phổi; hộc máu (từ phổi, khí quản); ho ra máu.
喀出 かくしゅつ
Ho ra, khạc ra
喀痰 かくたん
đờm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...