Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất
善く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong
改善する かいぜん かいぜんする
hoàn thiện.
善行をする ぜんこうをする
thi ân
善くも よくも
sao...dám
善くぞ よくぞ
tuyệt vời
最善を尽くす さいぜんをつくす
Làm hết sức; cố gắng hết mình