善後措置
ぜんごそち「THIỆN HẬU THỐ TRÍ」
☆ Danh từ
Remedial measure, preventive measure, the best way to cope with (meet) the situation

善後措置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善後措置
最善の措置 さいぜんのそち
best practices
善後処置 ぜんごしょち
remedial measure, preventive measure, the best way to cope with (meet) the situation
措置 そち
biện pháp
善後 ぜんご
cho tương lai tư duy cẩn thận; kết thúc lên trên cẩn thận
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
善後策 ぜんごさく
có nghĩa (của) việc ổn định một vấn đề; sự giải tỏa đo; bồi thường; biện pháp đối phó
後置 こうち
dưới nền
是正措置 ぜせいそち
biện pháp khắc phục