最善の措置
さいぜんのそち
☆ Cụm từ
Best practices

最善の措置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最善の措置
善後措置 ぜんごそち
remedial measure, preventive measure, the best way to cope with (meet) the situation
措置 そち
biện pháp
最善 さいぜん
cái tốt nhất
最善の策 さいぜんのさく
chính sách tốt nhất (sự đo đạc)
最善策 さいぜんさく
thượng sách
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
是正措置 ぜせいそち
biện pháp khắc phục
経過措置 けいかそち
các biện pháp chuyển tiếp, phương pháp áp dụng lỏng lẻo các quy định mới (chỉ trong một khoảng thời gian nhất định) khi sửa đổi luật và quy định, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang một trật tự mới