Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.