喉を潤す
のどをうるおす「HẦU NHUẬN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Giải khát.

Bảng chia động từ của 喉を潤す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喉を潤す/のどをうるおすす |
Quá khứ (た) | 喉を潤した |
Phủ định (未然) | 喉を潤さない |
Lịch sự (丁寧) | 喉を潤します |
te (て) | 喉を潤して |
Khả năng (可能) | 喉を潤せる |
Thụ động (受身) | 喉を潤される |
Sai khiến (使役) | 喉を潤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喉を潤す |
Điều kiện (条件) | 喉を潤せば |
Mệnh lệnh (命令) | 喉を潤せ |
Ý chí (意向) | 喉を潤そう |
Cấm chỉ(禁止) | 喉を潤すな |