Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喉を潤す のどをうるおす
Giải khát.
目を閉める めをしめる
híp.
喉 のど のんど のみと のみど
họng; cổ họng
首をしめる くびをしめる
bóp cổ.
喉越し のどごし
cảm giác khi nuốt (đồ ăn, thức uống); cảm giác khi uống
飯を盛る めしをもる めしをさかる
xới cơm.
座を占める ざをしめる
ngồi
親を苦しめる おやをくるしめる
gây ra một có sự đau khổ cha mẹ