Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜劇 駅前金融
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
喜劇 きげき
hí kịch
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
スラプスティック喜劇 スラプスティックきげき
trò hề tếu, trò vui nhộn
ドタバタ喜劇 ドタバタきげき どたばたきげき
phim hài vui nhộn
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng