Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜多院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era