Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜怒愛楽
喜怒哀楽 きどあいらく
các cảm xúc của con người; cảm xúc; tâm trạng; trạng thái tình cảm; trạng thái cảm xúc
喜怒 きど
niềm vui và sự tức giận
愛楽 あいぎょう
tình yêu, sự khoái lạc
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
愛 あい
tình yêu; tình cảm
怒責 どせき
Rặn ( ỉa)