Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処女喪失 しょじょそうしつ
loss of virginity (in women), loss of maidenhead
喪 も
quần áo tang; đồ tang
喪祭 そうさい もさい
những tang lễ và những liên hoan
喪中 もちゅう
đang có tang
服喪 ふくも
đớn đau.
得喪 とくそう
được và mất
喪章 もしょう
dấu hiệu có tang
国喪 こくそう
Quốc tang