Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国籍喪失 こくせきそうしつ
mất quốc tịch
喪 も
quần áo tang; đồ tang
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
喪祭 そうさい もさい
những tang lễ và những liên hoan
喪中 もちゅう
đang có tang
服喪 ふくも
đớn đau.