営々
えいえい「DOANH」
☆ Trạng từ thêm と, tính từ đuổi tara
Cứng; liên tục

営々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営々
孜々営々 ししえいえい
sự chăm chỉ không ngừng nghỉ
営々黙々 えいえいもくもく
quietly and assiduously
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng