営業員
えいぎょういん「DOANH NGHIỆP VIÊN」
☆ Danh từ
Nhân viên kinh doanh

営業員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業員
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
枕営業 まくらえいぎょう
đổi tình lấy tiền/địa vị
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
営業部 えいぎょうぶ
bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán.
自営業 じえいぎょう
sự kinh doanh độc lập