営業収支
えいぎょうしゅうし「DOANH NGHIỆP THU CHI」
☆ Danh từ
Operating cân bằng

営業収支 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業収支
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
営業収入 えいぎょうしゅうにゅう
doanh thu kinh doanh
営業支援システム えいぎょうしえんシステム
hệ thống quản lý lực lượng bán hàng
営業外収益 えーぎょーがいしゅーえき
thu nhập phi doanh nghiệp
収支 しゅうし
sự thu chi; thu chi.
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
プライマリー収支 プライマリーしゅーし
những khoản vay hoặc cho vay ròng của chính phủ ngoại trừ các khoản thanh toán lãi suất trên khoản nợ chính phủ hợp nhất
エネルギー収支 エネルギーしゅーし
sự cân bằng năng lượng