Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 営造法式
営造 えいぞう
sự xây dựng (những toà nhà lớn...)
造営 ぞうえい
xây dựng; xây dựng
営造物 えいぞうぶつ
toà nhà; trang thiết bị; phương tiện; tiện nghi
造営費 ぞうえいひ
xây dựng giá
造営物 ぞうえいぶつ
những tòa nhà
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法式 ほうしき
cai trị; lễ nghi