Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造営 ぞうえい
xây dựng
営造 えいぞう
sự xây dựng (những toà nhà lớn...)
造営費 ぞうえいひ
xây dựng giá
営造物 えいぞうぶつ
toà nhà; trang thiết bị; phương tiện; tiện nghi
造営物 ぞうえいぶつ
những tòa nhà
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法式 ほうしき
cai trị; lễ nghi