嗅覚検査
きゅーかくけんさ「KHỨU GIÁC KIỂM TRA」
Kiểm tra khứu giác
嗅覚検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嗅覚検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
嗅覚 きゅうかく
khứu giác.
聴覚検査 ちょうかくけんさ ちょうかくけんさ
kiểm tra thính giác
色覚検査 しきかくけんさ
kiểm tra cảm thụ màu sắc
視覚検査 しかくけんさ
kiểm tra thị lực
嗅知覚 きゅうちかく
cảm nhận khứu giác
嗅覚経路 きゅうかくけいろ
đường dẫn truyền thấn kinh khứu giác