Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗅覚経路
きゅうかくけいろ
đường dẫn truyền thấn kinh khứu giác
嗅覚 きゅうかく
khứu giác.
嗅覚受容神経 きゅうかくじゅようしんけい
nơron thụ thể khứu giác
嗅知覚 きゅうちかく
cảm nhận khứu giác
嗅神経 きゅうしんけい
Thần kinh khứu giác.
嗅覚検査 きゅーかくけんさ
kiểm tra khứu giác
嗅覚障害 きゅうかくしょうがい
rối loạn khứu giác
経路 けいろ
đường đi
嗅覚消失[症] きゅうかくしょうしつ[しょう]
mất khứu giác
「KHỨU GIÁC KINH LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích