Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗅覚受容神経 きゅうかくじゅようしんけい
nơron thụ thể khứu giác
嗅覚 きゅうかく
khứu giác.
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
嗅知覚 きゅうちかく
cảm nhận khứu giác
圧受容器 あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
感覚受容細胞 かんかくじゅようさいぼう
tế bào thụ cảm
自己受容器 じこじゅようき
cơ quan tự cảm
機械受容器 きかいじゅようき
cơ quan cảm thụ cơ tính