Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
嘆 たん
tiếng thở dài; sự than vãn
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
讚嘆
sự hâm mộ; extollment
痛嘆 つうたん
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
長嘆 ちょうたん
sự thở dài.
嘆声 たんせい
nói trong tiếng thở dài ((của) sự hâm mộ hoặc sự than khóc)