Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘉納行光
嘉納 かのう
sự vui mừng nhận (quà của người dưới dâng tặng)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
嘉言善行 かげんぜんこう
những từ và tốt tốt chứng nhượng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.