Các từ liên quan tới 嘉門達夫の生ネタ道場
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
下ネタ しもネタ
chuyện bậy bạ
夫婦の道 ふうふのみち
đạo vợ chồng.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ねた ネタ
vật liệu, tài liệu trò đùa, nội dung, bằng chứng
元ネタ もとネタ もとねた
nguồn gốc của ý tưởng
暇ネタ ひまネタ ひまねた ヒマネタ
unimportant piece of news, news unrelated to major events or pressing social conditions