瀉薬
しゃやく「TẢ DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc xổ, thuốc nhuận tràng

瀉薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瀉薬
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
瀉下薬 しゃげやく しゃかやく
thuốc nhuận tràng
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
瀉す しゃす
tiêu chảy, nôn mửa
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
吐瀉 としゃ
miệng nôn trôn tháo
沢瀉 おもだか オモダカ
Sagittaria trifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Alismataceae)
瀉血 しゃけつ
sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch